Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
nhục 肉 (+13 nét)
Hình thái:
⿰月蒦Nét bút:
ノフ一一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶Thương Hiệt: BTOE (月廿人水)
Unicode:
U+81D2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận