Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tạng
Tổng nét: 18
Bộ: nhục 肉 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丨一ノ一丨フ一丨フフノ丶
Thương Hiệt: BTIS (月廿戈尸)
Unicode: U+81D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạng
Âm Pinyin: zàng ㄗㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): はらわた (harawata)
Âm Hàn:

Dị thể 1