Có 4 kết quả:

chạpchợpléplạp
Âm Nôm: chạp, chợp, lép, lạp
Tổng nét: 19
Bộ: nhục 肉 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: BVVV (月女女女)
Unicode: U+81D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạp
Âm Pinyin: ㄌㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: laap6, lip6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/4

chạp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tháp chạp

chợp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

lép

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lúa lép

lạp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lạp nguyệt (tháng chạp); lạp nhục (hãm thịt bằng khói)