Có 4 kết quả:
chạp • chợp • lép • lạp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tháp chạp
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lúa lép
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lạp nguyệt (tháng chạp); lạp nhục (hãm thịt bằng khói)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Hồ Lê