Có 1 kết quả:
yên
Âm Nôm: yên
Tổng nét: 20
Bộ: nhục 肉 (+16 nét)
Hình thái: ⿰月燕
Nét bút: ノフ一一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BTLF (月廿中火)
Unicode: U+81D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: nhục 肉 (+16 nét)
Hình thái: ⿰月燕
Nét bút: ノフ一一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BTLF (月廿中火)
Unicode: U+81D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yên
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): のど (nodo), べに (beni)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin1
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): のど (nodo), べに (beni)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên chi (son bôi môi)