Có 1 kết quả:
lự
Tổng nét: 20
Bộ: nhục 肉 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月盧
Nét bút: ノフ一一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: BYPT (月卜心廿)
Unicode: U+81DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lô, lư, phu
Âm Pinyin: lú ㄌㄨˊ, lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: lou4
Âm Pinyin: lú ㄌㄨˊ, lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: lou4
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngay tấp lự