Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: nhục 肉 (+16 nét)
Hình thái: ⿰月霍
Nét bút: ノフ一一一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: BMBG (月一月土)
Unicode: U+81DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhục 肉 (+16 nét)
Hình thái: ⿰月霍
Nét bút: ノフ一一一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: BMBG (月一月土)
Unicode: U+81DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoắc
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): あつもの (atsumono)
Âm Quảng Đông: fok3, kok3
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): あつもの (atsumono)
Âm Quảng Đông: fok3, kok3
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0