Có 1 kết quả:

tạng
Âm Nôm: tạng
Tổng nét: 21
Bộ: nhục 肉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
Thương Hiệt: BTIS (月廿戈尸)
Unicode: U+81DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạng
Âm Pinyin: zàng ㄗㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): はらわた (harawata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zong6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

tạng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tạng phủ