Có 1 kết quả:

loan
Âm Nôm: loan
Tổng nét: 25
Bộ: nhục 肉 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: VFOBO (女火人月人)
Unicode: U+81E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luyến
Âm Pinyin: luán ㄌㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): きりみ (kirimi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lyun5

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

loan

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loan cát (cắt một miếng thịt từ mảng lớn)