Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: loan
Tổng nét: 25
Bộ: nhục 肉 (+19 nét)
Hình thái: ⿱難肉
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: TGOBO (廿土人月人)
Unicode: U+81E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: nhục 肉 (+19 nét)
Hình thái: ⿱難肉
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: TGOBO (廿土人月人)
Unicode: U+81E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nê
Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): デイ (dei), ナイ (nai), ゼイ (zei)
Âm Nhật (kunyomi): ひしお (hishio)
Âm Quảng Đông: nai4
Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): デイ (dei), ナイ (nai), ゼイ (zei)
Âm Nhật (kunyomi): ひしお (hishio)
Âm Quảng Đông: nai4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0