Có 1 kết quả:

toản
Âm Nôm: toản
Tổng nét: 23
Bộ: nhục 肉 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BHUC (月竹山金)
Unicode: U+81E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châm, trâm
Âm Pinyin: ㄗㄚ, zān ㄗㄢ, zāng ㄗㄤ
Âm Quảng Đông: zim1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 38

Bình luận 0

1/1

toản

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

toản (không sạch)