Có 2 kết quả:

thườnthần
Âm Nôm: thườn, thần
Tổng nét: 6
Bộ: thần 臣 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨フ一丨フ
Thương Hiệt: SLSL (尸中尸中)
Unicode: U+81E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thần
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ジン (jin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: san4

Tự hình 6

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

thườn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thở dài thườn thượt

thần

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thần dân, thần tử