Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: gắn, ghiền, hèn, hiền, keng, kiên, kiêng
Tổng nét: 8
Bộ: thần 臣 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰臣又
Nét bút: 一丨フ一丨フフ丶
Thương Hiệt: SLE (尸中水)
Unicode: U+81E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: thần 臣 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰臣又
Nét bút: 一丨フ一丨フフ丶
Thương Hiệt: SLE (尸中水)
Unicode: U+81E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiên
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i)
Âm Quảng Đông: haan1
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i)
Âm Quảng Đông: haan1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0