Có 1 kết quả:

ngoạ
Âm Nôm: ngoạ
Tổng nét: 8
Bộ: thần 臣 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: SLO (尸中人)
Unicode: U+81E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngoạ
Âm Pinyin: ㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): ふせ.る (fuse.ru), ふ.せる (fu.seru), ふ.す (fu.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngo6

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

ngoạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoạ ngưỡng (nằm ngửa); ngoạ phòng (buồng ngủ)