Có 2 kết quả:

tangtàng
Âm Nôm: tang, tàng
Tổng nét: 14
Bộ: thần 臣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
Thương Hiệt: IMSLL (戈一尸中中)
Unicode: U+81E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tang, tàng tạng
Âm Pinyin: cáng ㄘㄤˊ, zāng ㄗㄤ, záng ㄗㄤˊ, zàng ㄗㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): よい (yoi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zong1

Tự hình 2

Dị thể 10

1/2

tang

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tang vật

tàng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tàng (tốt, thiện)