Có 2 kết quả:

lomlâm
Âm Nôm: lom, lâm
Tổng nét: 17
Bộ: thần 臣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: SLORR (尸中人口口)
Unicode: U+81E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâm
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): のぞ.む (nozo.mu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lam4

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 11

1/2

lom

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lom khom

lâm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lâm thời, lâm trận