Có 3 kết quả:

nghiệtnghệtniết
Âm Nôm: nghiệt, nghệt, niết
Tổng nét: 10
Bộ: tự 自 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HUD (竹山木)
Unicode: U+81EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiệt, niết
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jit6, nip6

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/3

nghiệt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuê nghiện (tiêu chuẩn)

nghệt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghệt mặt

niết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

niết (cái ngưỡng cửa)