Có 4 kết quả:
xó • xú • xũ • xấu
Tổng nét: 10
Bộ: tự 自 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱自犬
Nét bút: ノ丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: HUIK (竹山戈大)
Unicode: U+81ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khứu, xú
Âm Pinyin: chòu ㄔㄡˋ, xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): くさ.い (kusa.i), -くさ.い (-kusa.i), にお.う (nio.u), にお.い (nio.i)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: cau3
Âm Pinyin: chòu ㄔㄡˋ, xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): くさ.い (kusa.i), -くさ.い (-kusa.i), にお.う (nio.u), にお.い (nio.i)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: cau3
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xó nhà
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xú uế
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thợ xũ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xấu xí; xấu xố; xấu hổ