Có 1 kết quả:

cao
Âm Nôm: cao
Tổng nét: 12
Bộ: tự 自 (+6 nét)
Hình thái: 𠦂
Nét bút: ノ丨フ一一一丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: HUIOJ (竹山戈人十)
Unicode: U+81EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cao
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Âm Quảng Đông: gou1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

cao

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao đình (bờ sông)