Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
xấu,
xó,
xúTổng nét: 12
Bộ:
tự 自 (+6 nét)
Hình thái:
⿱自死Nét bút:
ノ丨フ一一一一ノフ丶ノフThương Hiệt: HUMNP (竹山一弓心)
Unicode:
U+81F0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận