Có 1 kết quả:

chí
Âm Nôm: chí
Tổng nét: 6
Bộ: chí 至 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𠫔
Nét bút: 一フ丶一丨一
Thương Hiệt: MIG (一戈土)
Unicode: U+81F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chí
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 7

Dị thể 7

Bình luận 0

1/1

chí

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chí công; chí choé; chí chết