Có 2 kết quả:
nhí • trí
Tổng nét: 10
Bộ: chí 至 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰至攵
Nét bút: 一フ丶一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MGOK (一土人大)
Unicode: U+81F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trí
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): いた.す (ita.su)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi3
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): いた.す (ita.su)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi3
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhí nhảnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trí mạng