Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: chí 至 (+6 nét)
Hình thái: ⿰至存
Nét bút: 一フ丶一丨一一ノ丨フ丨一
Thương Hiệt: MGKLD (一土大中木)
Unicode: U+81F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: chí 至 (+6 nét)
Hình thái: ⿰至存
Nét bút: 一フ丶一丨一一ノ丨フ丨一
Thương Hiệt: MGKLD (一土大中木)
Unicode: U+81F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): ふたた.び (futata.bi)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: zin6
Âm Nhật (kunyomi): ふたた.び (futata.bi)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: zin6
Tự hình 1
Bình luận 0