Có 3 kết quả:
thai • đài • đười
Tổng nét: 14
Bộ: chí 至 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳吉冖至
Nét bút: 一丨一丨フ一丶フ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: GRBG (土口月土)
Unicode: U+81FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đài, thai
Âm Pinyin: tāi ㄊㄞ, tái ㄊㄞˊ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: toi4
Âm Pinyin: tāi ㄊㄞ, tái ㄊㄞˊ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: toi4
Tự hình 4
Dị thể 12
Chữ gần giống 19
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiên thai, khoan thai
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đền đài; điện đài; võ đài
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đười ươi