Có 1 kết quả:

du
Âm Nôm: du
Tổng nét: 8
Bộ: cữu 臼 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨一フ一一ノ丶
Thương Hiệt: HXO (竹重人)
Unicode: U+81FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du, dũng
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ, yǒng ㄧㄨㄥˇ, ㄩˊ, ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ヨ (yo), ヨウ (yō)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 4

Dị thể 3

1/1

du

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tu du chỉ gian (trong khoảnh khắc)