Có 1 kết quả:

sáp
Âm Nôm: sáp
Tổng nét: 9
Bộ: cữu 臼 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ一丨ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: HJHX (竹十竹重)
Unicode: U+81FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áp, sáp, tháp, tráp
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): うすじく (usujiku)
Âm Quảng Đông: caap3

Tự hình 1

Dị thể 8

1/1

sáp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)