Có 1 kết quả:
yểu
Tổng nét: 10
Bộ: cữu 臼 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱爫臼
Nét bút: ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: BHX (月竹重)
Unicode: U+8200
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du, yểu
Âm Pinyin: yǎo ㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): く.む (ku.mu)
Âm Quảng Đông: jiu5
Âm Pinyin: yǎo ㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): く.む (ku.mu)
Âm Quảng Đông: jiu5
Tự hình 3
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yểu tử (cái môi múc),yểu thang (múc cháo)