Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 9
Bộ: cữu 臼 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一一ノ丨
Thương Hiệt: HXT (竹重廿)
Unicode: U+8201
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): か.く (ka.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dư (cùng nhau khiêng)