Có 1 kết quả:
thung
Tổng nét: 11
Bộ: cữu 臼 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𡗗臼
Nét bút: 一一一ノ丶ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: QKHX (手大竹重)
Unicode: U+8202
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thung
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, chuāng ㄔㄨㄤ, zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): うすつ.く (usutsu.ku), うすづ.く (usuzu.ku), つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: zung1
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, chuāng ㄔㄨㄤ, zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): うすつ.く (usutsu.ku), うすづ.く (usuzu.ku), つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thung lũng