Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dãi, tích
Tổng nét: 12
Bộ: cữu 臼 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨一フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HXYF (竹重卜火)
Unicode: U+8203
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: cữu 臼 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨一フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HXYF (竹重卜火)
Unicode: U+8203
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: qiǎo ㄑㄧㄠˇ, què ㄑㄩㄝˋ, tuō ㄊㄨㄛ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), サク (saku), セキ (seki), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): かささぎ (kasasagi)
Âm Hàn: 석, 작
Âm Pinyin: qiǎo ㄑㄧㄠˇ, què ㄑㄩㄝˋ, tuō ㄊㄨㄛ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), サク (saku), セキ (seki), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): かささぎ (kasasagi)
Âm Hàn: 석, 작
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0