Có 3 kết quả:
dãi • tích • tịch
Tổng nét: 12
Bộ: cữu 臼 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HXYF (竹重卜火)
Unicode: U+8204
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: qiǎo ㄑㄧㄠˇ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), サク (saku), セキ (seki), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): かささぎ (kasasagi)
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Pinyin: qiǎo ㄑㄧㄠˇ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), サク (saku), セキ (seki), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): かささぎ (kasasagi)
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dãi dầu; dãi nắng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tích (đất phèn)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịch (giầy)