Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 14
Bộ: bát 八 (+12 nét), cữu 臼 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: ノ丨一一一フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HXKC (竹重大金)
Unicode: U+8206
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dư luận