Có 2 kết quả:
dữ • trở
Tổng nét: 13
Bộ: cữu 臼 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HXYC (竹重卜金)
Unicode: U+8207
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dữ
Âm Pinyin: yú ㄩˊ, yǔ ㄩˇ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): あた.える (ata.eru), あずか.る (azuka.ru), くみ.する (kumi.suru), ともに (tomoni)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: jyu4, jyu5, jyu6
Âm Pinyin: yú ㄩˊ, yǔ ㄩˇ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): あた.える (ata.eru), あずか.る (azuka.ru), くみ.する (kumi.suru), ともに (tomoni)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: jyu4, jyu5, jyu6
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dữ dội; dữ đòn; giận dữ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trở lại, trở về