Có 4 kết quả:

hênhănghưnghứng
Âm Nôm: hên, hăng, hưng, hứng
Tổng nét: 16
Bộ: cữu 臼 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HXBC (竹重月金)
Unicode: U+8208
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hưng
Âm Pinyin: xīng ㄒㄧㄥ, xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おこ.る (oko.ru), おこ.す (oko.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hing1, hing3

Tự hình 4

Dị thể 7

Bình luận 0

1/4

hên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gặp hên

hăng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hăng máu, hung hăng

hưng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hưng thịnh, hưng vong; phục hưng

hứng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hào hứng; hứng nước