Có 3 kết quả:
cỡ • cử • cữ
Tổng nét: 16
Bộ: cữu 臼 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵與扌
Nét bút: ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: HCQ (竹金手)
Unicode: U+8209
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cử
Âm Pinyin: jǔ ㄐㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru), あ.がる (a.garu), こぞ.る (kozo.ru)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi2
Âm Pinyin: jǔ ㄐㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru), あ.がる (a.garu), こぞ.る (kozo.ru)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi2
Tự hình 4
Dị thể 14
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cỡ lớn; cỡ nhỏ; lỡ cỡ; ngoại cỡ; tầm cỡ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cử tạ; bầu cử, cắt cử, tiến cử; cử động; cử toạ; cử tri; thi cử
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kiêng cữ, ở cữ