Có 2 kết quả:

cựulâu
Âm Nôm: cựu, lâu
Tổng nét: 17
Bộ: cữu 臼 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨丶一一一丨一ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: TOGX (廿人土重)
Unicode: U+820A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cựu
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.い (furu.i), もと (moto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau6

Tự hình 5

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

cựu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cựu học sinh, lính cựu, cựu binh; thủ cựu

lâu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu (cỏ lâu, mầm ăn được)