Có 2 kết quả:
thiệt • thịt
Tổng nét: 6
Bộ: thiệt 舌 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: HJR (竹十口)
Unicode: U+820C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiệt
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, shé ㄕㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ゼツ (zetsu)
Âm Nhật (kunyomi): した (shita)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: sit3, sit6
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, shé ㄕㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ゼツ (zetsu)
Âm Nhật (kunyomi): した (shita)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: sit3, sit6
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thiệt (cái lưỡi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thịt (thức ăn); ăn thịt