Có 3 kết quả:

xoáxả
Âm Nôm: xoá, , xả
Tổng nét: 8
Bộ: thiệt 舌 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丨フ一
Thương Hiệt: OMJR (人一十口)
Unicode: U+820D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: shě ㄕㄜˇ, shè ㄕㄜˋ, shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): やど.る (yado.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: se2, se3, se5

Tự hình 5

Dị thể 3

1/3

xoá

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xoá đi, xoá tội

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xá gian (nhà tôi ở), quán xá, học xá

xả

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xả thân; bất xả (quyết chí)