Có 1 kết quả:
quán
Âm Nôm: quán
Tổng nét: 16
Bộ: thiệt 舌 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舍官
Nét bút: ノ丶一一丨丨フ一丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: ORJRR (人口十口口)
Unicode: U+8218
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thiệt 舌 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舍官
Nét bút: ノ丶一一丨丨フ一丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: ORJRR (人口十口口)
Unicode: U+8218
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quán
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): やかた (yakata), たて (tate)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun2
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): やかた (yakata), たて (tate)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quán hàng