Có 2 kết quả:
suyễn • sẻn
Tổng nét: 6
Bộ: suyễn 舛 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: NIQ (弓戈手)
Unicode: U+821B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: suyễn, xuyễn
Âm Pinyin: chuǎn ㄔㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): まい (mai), そむ.く (somu.ku)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cyun2
Âm Pinyin: chuǎn ㄔㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): まい (mai), そむ.く (somu.ku)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cyun2
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
suyễn (gặp nhiều điều bất hạnh): đa suyễn, suyễn ngộ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sẻn so, bỏn sẻn