Có 1 kết quả:

thuấn
Âm Nôm: thuấn
Tổng nét: 12
Bộ: suyễn 舛 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: BBNQ (月月弓手)
Unicode: U+821C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuấn
Âm Pinyin: shùn ㄕㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon3

Tự hình 2

Dị thể 9

Bình luận 0

1/1

thuấn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vua Nghiêu Thuấn (hai vị vua thời cổ Trung Quốc)