Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thuấn
舜
Âm Nôm:
thuấn
Tổng nét: 12
Bộ:
suyễn 舛
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿱
⿱
爫
冖
舛
Nét bút:
ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: BBNQ (月月弓手)
Unicode:
U+821C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thuấn
Âm Pinyin:
shùn
ㄕㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi):
シュン (shun)
Âm Hàn:
순
Âm Quảng Đông:
seon3
Tự hình
2
Dị thể
9
䑞
俊
蕣
𡐩
𡐼
𡳈
𡳉
𤔠
𤔤
Không hiện chữ?
1
/1
thuấn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vua Nghiêu Thuấn (hai vị vua thời cổ Trung Quốc)