Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hạt, hợt
Tổng nét: 13
Bộ: suyễn 舛 (+7 nét)
Nét bút: フ丨一フフフ丶フフ丶一フ丨
Thương Hiệt: DMVVQ (木一女女手)
Unicode: U+821D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạt
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ゲチ (gechi)
Âm Nhật (kunyomi): くさび (kusabi)
Âm Quảng Đông: hat6

Dị thể 4