Có 2 kết quả:
châu • thuyền
Âm Nôm: châu, thuyền
Tổng nét: 10
Bộ: chu 舟 (+4 nét)
Hình thái: ⿰舟公
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: HYCI (竹卜金戈)
Unicode: U+8229
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: chu 舟 (+4 nét)
Hình thái: ⿰舟公
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: HYCI (竹卜金戈)
Unicode: U+8229
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuyền
Âm Pinyin: chuán ㄔㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ふね (fune), ふな- (funa-)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: syun4
Âm Pinyin: chuán ㄔㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ふね (fune), ふな- (funa-)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: syun4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khinh châu (thuyền)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiếc thuyền