Có 1 kết quả:

hàng
Âm Nôm: hàng
Tổng nét: 10
Bộ: chu 舟 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丶一ノフ
Thương Hiệt: HYYHN (竹卜卜竹弓)
Unicode: U+822A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàng
Âm Pinyin: háng ㄏㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hong4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

hàng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hàng hải, hàng không