Có 1 kết quả:
phảng
Tổng nét: 10
Bộ: chu 舟 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舟方
Nét bút: ノノフ丶一丶丶一フノ
Thương Hiệt: HYYHS (竹卜卜竹尸)
Unicode: U+822B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phảng
Âm Pinyin: fǎng ㄈㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): もや.う (moya.u), もやいぶね (moyaibune)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong2
Âm Pinyin: fǎng ㄈㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): もや.う (moya.u), もやいぶね (moyaibune)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phảng (du thuyền): hoạ phảng (thuyền sơn phết đẹp)