Có 4 kết quả:
ban • bàn • bát • bơn
Tổng nét: 10
Bộ: chu 舟 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰舟殳
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶
Thương Hiệt: HYHNE (竹卜竹弓水)
Unicode: U+822C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàn, bát
Âm Pinyin: bān ㄅㄢ, bǎn ㄅㄢˇ, bō ㄅㄛ, pán ㄆㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: bo1, bun1
Âm Pinyin: bān ㄅㄢ, bǎn ㄅㄢˇ, bō ㄅㄛ, pán ㄆㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: bo1, bun1
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bách ban (đủ cỡ)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bàn bạc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bát nhã (cần gạt tư tưởng bất chính)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)