Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lỗTổng nét: 10
Bộ:
chu 舟 (+4 nét)
Hình thái:
⿰舟户Nét bút:
ノノフ丶一丶丶フ一ノThương Hiệt: XHYHS (重竹卜竹尸)
Unicode:
U+822EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận