Có 1 kết quả:

thương
Âm Nôm: thương
Tổng nét: 10
Bộ: chu 舟 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ丶フフ
Thương Hiệt: HYOSU (竹卜人尸山)
Unicode: U+8231
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thương
Âm Pinyin: cāng ㄘㄤ
Âm Quảng Đông: cong1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

thương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (khoang thuyền)