Có 2 kết quả:

linhlênh
Âm Nôm: linh, lênh
Tổng nét: 11
Bộ: chu 舟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: HYOII (竹卜人戈戈)
Unicode: U+8232
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): こぶね (kobune)
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 13

1/2

linh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

linh (thuyền nhỏ có cửa sổ trên mui)

lênh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lênh đênh