Có 1 kết quả:
trục
Tổng nét: 11
Bộ: chu 舟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舟由
Nét bút: ノノフ丶一丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: HYLW (竹卜中田)
Unicode: U+8233
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trục
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ, zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジク (jiku), チク (chiku), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): へ (he), へさき (hesaki), とも (tomo)
Âm Hàn: 축
Âm Quảng Đông: zuk6
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ, zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジク (jiku), チク (chiku), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): へ (he), へさき (hesaki), とも (tomo)
Âm Hàn: 축
Âm Quảng Đông: zuk6
Tự hình 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trục lỗ (đầu và cuối thuyền)