Có 1 kết quả:

trá
Âm Nôm: trá
Tổng nét: 11
Bộ: chu 舟 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ一丨一一
Thương Hiệt: HYHS (竹卜竹尸)
Unicode: U+8234
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trách
Âm Pinyin: ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku), サク (saku), シャク (shaku)
Âm Quảng Đông: zaak3

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

trá

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trá (thyền nhỏ)